Có 2 kết quả:
一盘散沙 yī pán sǎn shā ㄧ ㄆㄢˊ ㄙㄢˇ ㄕㄚ • 一盤散沙 yī pán sǎn shā ㄧ ㄆㄢˊ ㄙㄢˇ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. like a sheet of loose sand
(2) fig. unable to cooperate (idiom)
(2) fig. unable to cooperate (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. like a sheet of loose sand
(2) fig. unable to cooperate (idiom)
(2) fig. unable to cooperate (idiom)
Bình luận 0